|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giả dối
adj
false; deceitful tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối All her cordiality is a sham
![](img/dict/02C013DD.png) | [giả dối] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | false; deceitful. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối | | All her cordiality is a sham. |
|
|
|
|